Có 4 kết quả:
散弹 sǎn dàn ㄙㄢˇ ㄉㄢˋ • 散彈 sǎn dàn ㄙㄢˇ ㄉㄢˋ • 散誕 sǎn dàn ㄙㄢˇ ㄉㄢˋ • 散诞 sǎn dàn ㄙㄢˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (gun) shot
(2) canister shot
(2) canister shot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (gun) shot
(2) canister shot
(2) canister shot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free and unfettered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free and unfettered
Bình luận 0